Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 12-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 03:32 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,761.86 461.16 | 16,931.17 465.82 | 17,474.29 479.81 |
Đô la Canada | CAD | 18,331 687.82 | 18,411 589.61 | 19,081 686.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,681 -566.38 | 27,960 -572.10 | 28,857 -592.09 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,410.85 | 3,463.60 18.30 | 0.00 -3,556.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,639.49 32.24 | 3,778.85 33.27 |
Euro | EUR | 27,037 324.82 | 27,087 105.00 | 28,204 25.66 |
Bảng Anh | GBP | 32,006 164.17 | 32,329 165.82 | 33,367 169.29 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,777.00 -296.10 | 3,077.00 -27.15 | 3,447.00 243.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.81 10.47 | 315.95 10.87 |
Yên Nhật | JPY | 157.50 -7.61 | 158.00 -8.78 | 162.51 -12.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.00 0.09 | 17.78 0.10 | 19.40 0.22 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 83,068 2,737.82 | 86,389 2,842.62 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,390.52 -403.74 | 5,508.07 -412.88 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,323.56 29.47 | 2,422.20 30.59 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 276.69 24.33 | 306.30 26.92 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,764.05 234.63 | 7,034.45 243.63 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,370.82 3.54 | 2,471.47 3.55 |
Đô la Singapore | SGD | 18,422 -110.10 | 18,620 -99.29 | 19,169 -151.85 |
Bạc Thái | THB | 685.00 28.88 | 688.00 -41.02 | 717.00 -39.98 |
Đô la Mỹ | USD | 25,195 825.00 | 25,225 825.00 | 25,460 720.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.